calibre
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửacalibre
- Cỡ, đường kính (nòng súng, viên đạn).
- (Nghĩa bóng) Phẩm chất, tính chất, năng lực; thứ, hạng, cỡ.
- a man of large calibre — người cỡ lớn, người có năng lực, người có bản lĩnh
Tham khảo
sửa- "calibre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.libʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
calibre /ka.libʁ/ |
calibres /ka.libʁ/ |
calibre gđ /ka.libʁ/
- Cỡ, calip.
- Cabibre d’une conduite d’eau — cỡ ống nước
- Canon de 100 calibres — pháo calip 100
- Fruits de calibres différents — quả có cỡ khác nhau
- Calibre à réglette graduée — cỡ có thước khắc độ
- (Thân mật) Phẩm chất; loại.
- Ils sont du même calibre — chúng cùng một loại
Tham khảo
sửa- "calibre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)