Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jūs
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Latvia
1.1
Cách phát âm
1.2
Đại từ nhân xưng
2
Tiếng Litva
2.1
Cách phát âm
2.2
Đại từ nhân xưng
Tiếng Latvia
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/juːs/
Đại từ nhân xưng
sửa
jūs
ngôi thứ hai
(
số nhiều
)
Chúng
{
anh
,
ông
,
bà
,
em
,
chị
,
con
,
ngươi
,
mày
...}
(
số ít
)
Anh
,
ông
,
cô
,
bà
,
em
,
chị
.
Tiếng Litva
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/jǔːs/
Đại từ nhân xưng
sửa
jūs
ngôi thứ hai
(
số nhiều
)
Chúng
{
anh
,
ông
,
bà
,
em
,
chị
,
con
,
ngươi
,
mày
...}
(
số ít
)
Anh
,
ông
,
cô
,
bà
,
em
,
chị
.
biến cách “jūs”
số ít
số đôi
số nhiều
chủ cách
tù
j
ù
du
gđ
,
j
ù
dvi
gc
jū̃s
thuộc cách
tav
ę̃
s
j
ù
dviejų
j
ū́
sų
vị cách
táu
j
ù
dviem
jùms
nghiệp cách
tav
è
j
ù
du
gđ
,
j
ù
dvi
gc
jùs
cụ cách
tavim
ì
,
tav
im̃
j
ù
dviem
jum
ì
s
ư cách
tavyj
è
,
tav
ỹ
j
ù
dviese
jumys
è