Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨə̰m˧˩˧tʂəm˧˩˨tʂəm˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʂəm˧˩tʂə̰ʔm˧˩

Chữ Nôm

Từ tương tự

Tính từ

trẩm

  1. Không mọc lên được.
    Quên tưới, hạt trẩm mất cả.

Động từ

sửa

trẩm

  1. Dìm đi, thủ tiêu, im đi.
    Trẩm thư.
    Trẩm món tiền.

Tham khảo

sửa