Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trẩm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Tính từ
1.6
Động từ
1.7
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨə̰m
˧˩˧
tʂəm
˧˩˨
tʂəm
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂəm
˧˩
tʂə̰ʔm
˧˩
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “trẩm”
鴆
:
trẩm
,
chẩm
,
chậm
,
trấm
沉
:
trẩm
,
trầm
抌
:
trẩm
,
thẩm
,
đam
黮
:
trẩm
,
đảm
,
thản
枕
:
trẩm
,
chẩm
,
chấm
,
hà
怎
:
trẩm
,
chẩm
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
黮
:
trẩm
鴆
:
trấm
,
chãm
,
trẫm
,
trẩm
,
chẩm
,
chũm
抌
:
chủm
,
đấm
,
đem
,
thẩm
,
đăm
,
đâm
,
trẩm
,
đớm
怎
:
tẩn
,
trẫm
,
trẩm
,
chạ
,
chẩm
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
trắm
trạm
trảm
trâm
trẫm
trăm
trám
tràm
trầm
Tính từ
trẩm
Không
mọc
lên
được
.
Quên tưới, hạt
trẩm
mất cả.
Động từ
sửa
trẩm
Dìm
đi
,
thủ tiêu
,
im đi
.
Trẩm
thư.
Trẩm
món tiền.
Tham khảo
sửa
"
trẩm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)