Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗam˧˧ɗam˧˥ɗam˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗam˧˥ɗam˧˥˧

Từ tương tự sửa

Tính từ sửa

đăm

  1. () Bên phải.
    Chân đăm đá chân chiêu.

Tiếng Chứt sửa

Cách phát âm sửa

Số từ sửa

đăm

  1. năm.

Tiếng Mã Liềng sửa

Cách phát âm sửa

Số từ sửa

đăm

  1. năm.

Tiếng Mường sửa

Cách phát âm sửa

Số từ sửa

đăm

  1. năm.

Tiếng Nguồn sửa

Cách phát âm sửa

Số từ sửa

đăm

  1. năm.

Tiếng Nùng sửa

Động từ sửa

đăm

  1. (Nùng Inh) trồng.

Tham khảo sửa

Tiếng Pọng sửa

Cách phát âm sửa

Số từ sửa

đăm

  1. năm.

Tiếng Tày sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

đăm

  1. đen.
  2. mực.
  3. ô.
  4. tối.

Tham khảo sửa

  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên

Tiếng Thổ sửa

Cách phát âm sửa

Số từ sửa

đăm

  1. năm.