đăm
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗam˧˧ | ɗam˧˥ | ɗam˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗam˧˥ | ɗam˧˥˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Tính từ
sửađăm
- (cũ) Bên phải.
- Chân đăm đá chân chiêu.
Tiếng Chứt
sửaCách phát âm
sửaSố từ
sửađăm
- năm.
Tiếng Mã Liềng
sửaCách phát âm
sửaSố từ
sửađăm
- năm.
Tiếng Mường
sửaCách phát âm
sửaSố từ
sửađăm
- năm.
Tiếng Nguồn
sửaCách phát âm
sửaSố từ
sửađăm
- năm.
Tiếng Nùng
sửaĐộng từ
sửađăm
- (Nùng Inh) trồng.
Tham khảo
sửaTiếng Pọng
sửaCách phát âm
sửaSố từ
sửađăm
- năm.
Tiếng Tày
sửaCách phát âm
sửa- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [ɗam˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [ɗam˦]
Tính từ
sửađăm
Tham khảo
sửaTiếng Thổ
sửaCách phát âm
sửaSố từ
sửađăm
- năm.