Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kỹ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Phó từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kiʔi
˧˥
ki
˧˩˨
ki
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kḭ
˩˧
ki
˧˩
kḭ
˨˨
Phiên âm Hán–Việt
sửa
Các chữ Hán có phiên âm thành “kỹ”
錡
:
kỳ
,
kỹ
,
kĩ
,
kì
,
ki
,
ky
技
:
kỹ
,
kĩ
庋
:
quỷ
,
quỹ
,
kỹ
,
kĩ
,
kí
,
ký
,
quỉ
,
quĩ
妓
:
kỹ
,
kĩ
忮
:
kỉ
,
kỷ
,
kỹ
,
kĩ
,
chí
屐
:
kỹ
,
kĩ
,
kịch
,
lí
,
lý
㨳
:
kỹ
,
kĩ
伎
:
kỹ
,
kĩ
,
ki
,
ky
锜
:
kỹ
,
kĩ
,
ki
,
ky
Phồn thể
sửa
伎
:
kỹ
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
錡
:
kỹ
技
:
chia
,
ghẽ
,
chẻ
,
gầy
,
kẽ
,
kể
,
kỹ
,
kĩ
,
gảy
,
gãy
几
:
cơ
,
ghế
,
kẻ
,
kẹ
,
kẽ
,
kỉ
,
kỹ
,
kỷ
,
kĩ
庋
:
kỹ
,
kĩ
,
ký
紀
:
kỉ
,
kỹ
,
kỷ
,
kĩ
忮
:
kỹ
,
kĩ
,
chí
妓
:
đĩ
,
kỹ
,
kĩ
伎
:
kỹ
,
kĩ
,
ky
锜
:
kỹ
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
ky
kỷ
kỵ
kỳ
ký
Phó từ
sửa
kỹ
,
kĩ
Xem
kĩ
Tham khảo
sửa
Kỹ,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)