Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rát
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Tính từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zaːt
˧˥
ʐa̰ːk
˩˧
ɹaːk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹaːt
˩˩
ɹa̰ːt
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
戛
:
kiết
,
kít
,
rát
,
giát
,
nhát
,
nhác
撒
:
tát
,
tản
,
rát
慄
:
rất
,
lật
,
rát
𤌣
:
rát
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
rặt
rất
Tính từ
rát
Xem
Nhát
Thằng bé
rát
quá.
Có
cảm giác
thấy
da
nong nóng
và
choi chói
như khi
bị
bỏng
.
Ăn dứa
rát
lưỡi..
Rát
cổ bỏng họng..
Nhiều lời mà không có hiệu quả gì.
:.
Rát
cổ bỏng họng mà con vẫn nghịch như quỷ.
Tham khảo
sửa
"
rát
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)