chốc
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨəwk˧˥ | ʨə̰wk˩˧ | ʨəwk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨəwk˩˩ | ʨə̰wk˩˧ |
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tựSửa đổi
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từSửa đổi
chốc
- Bệnh mụn mủ, lở loét trên đầu trẻ em.
- Chốc đầu.
- Khoảng thời gian tương đối ngắn, không bao lâu.
- Nghỉ một chốc.
- Chẳng mấy chốc.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)