Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thọt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Tính từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰɔ̰ʔt
˨˩
tʰɔ̰k
˨˨
tʰɔk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰɔt
˨˨
tʰɔ̰t
˨˨
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
啐
:
chụt
,
tủi
,
thoắt
,
tát
,
tối
,
chút
,
suốt
,
trót
,
trốt
,
nuốt
,
chọt
,
chót
,
thối
,
chốc
,
thốt
,
thọt
,
rút
,
vót
𨃍
:
tọt
,
thọt
揬
:
đụt
,
rụt
,
đốt
,
đút
,
tọt
,
đột
,
dụt
,
thụt
,
thọt
,
rút
,
trọt
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
thốt
thót
thốt
thớt
Tính từ
thọt
Có một
chân
teo
lại và
ngắn
hơn
chân
kia
do
bị
tật
.
Người
thọt
.
Chân trái bị
thọt
.
P.
Chạy
thẳng
một mạch
vào
bên trong
;
tọt
.
Chạy
thọt
vào nhà.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
thọt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)