tủi
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tṵj˧˩˧ | tuj˧˩˨ | tuj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tuj˧˩ | tṵʔj˧˩ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
sửaTính từ
sửatủi
- Buồn vì thương thân hoặc vì người ta nói nhục đến mình.
- Giận duyên tủi phận bời bời (Truyện Kiều)
Tham khảo
sửa- "tủi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Tày
sửaCách phát âm
sửa- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [tuj˨˩˧]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [tuj˨˦]
Danh từ
sửatủi
- túi.