Tiếng Anh

sửa
 
star

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstɑːr/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

star (số nhiều stars)

  1. Sao, ngôi sao, tinh tú.
    fixed star — định tinh
  2. Vật hình sao.
  3. (Ngành in) Dấu sao.
  4. Đốm trắngtrán ngựa.
  5. Nhân vật nổi tiếng, nghệ sĩ nổi tiếng, ngôi sao (điện ảnh... ).
  6. Sao chiếu mệnh, tướng tinh; ((thường) số nhiều) số mệnh, số phận.
    to be born under an unlucky star — sinh vào giờ xấu

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

star ngoại động từ /ˈstɑːr/

  1. Dán sao, trang trí bằng hình ngôi sao.
  2. Đánh dấu sao (vào một bản danh sách... ).
  3. Có (diễn viên... ) đóng vai chính.
    a film starring a famous actor — một phim có một diễn viên nổi tiếng đóng vai chính

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

star nội động từ /ˈstɑːr/

  1. Đóng vai chính.
  2. Trội hẳn, xuất sắc.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
star
/staʁ/
stars
/staʁ/

star gc /staʁ/

  1. Ngôi sao màn ảnh.

Tham khảo

sửa