Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

squeeze /ˈskwiz/

  1. Sự ép, sự vắt, sự siết, sự véo.
    to give somebody a squeeze of the hand — siết chặt tay người nào
  2. Sự ôm chặt.
    to give somebody a squeeze — ôm chặt ai vào lòng
  3. Đám đông; sự chen chúc.
    it was a tight squeeze — đông quá
  4. Sự hạn chế, sự bắt buộc.
  5. Sự in dấu tiền đồng (lên giấy, lên sáp).
  6. Sự ăn bớt, sự ăn chặn, sự ăn hoa hồng lậu.
  7. (Đánh bài) Sự ép đối phương bỏ những quân bài quan trọng ((cũng) squeeze play).

Ngoại động từ

sửa

squeeze ngoại động từ /ˈskwiz/

  1. Ép, vắt, nén, siết chặt.
    to squeeze a lemon — vắt chanh
    to squeeze somebody's hand — siết chặt tay ai
  2. Chen, ẩn, nhét.
    to squeeze oneself into a carriage — chen vào một toa xe
    to squeeze a shirt into a suitcase — ấn chiếc sơ mi vào cái va li
  3. Tống tiền, bòn mót (tiền của), bóp nặn.
  4. Thúc ép, gây áp lực.
  5. Nặn ra, ép ra, cố rặn ra.
    to squeeze a tear — rặn khóc
  6. In dấu (tiền đồng) (lên giấy hay sáp).

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

squeeze nội động từ /ˈskwiz/

  1. Ép, vắt, nén.
  2. (Thường) + in, out, through... ) chen lấn.
    to squeeze through the crowd — chen qua đám đông

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa