squeeze
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈskwiz/
Hoa Kỳ | [ˈskwiz] |
Danh từ
sửasqueeze /ˈskwiz/
- Sự ép, sự vắt, sự siết, sự véo.
- to give somebody a squeeze of the hand — siết chặt tay người nào
- Sự ôm chặt.
- to give somebody a squeeze — ôm chặt ai vào lòng
- Đám đông; sự chen chúc.
- it was a tight squeeze — đông quá
- Sự hạn chế, sự bắt buộc.
- Sự in dấu tiền đồng (lên giấy, lên sáp).
- Sự ăn bớt, sự ăn chặn, sự ăn hoa hồng lậu.
- (Đánh bài) Sự ép đối phương bỏ những quân bài quan trọng ((cũng) squeeze play).
Ngoại động từ
sửasqueeze ngoại động từ /ˈskwiz/
- Ép, vắt, nén, siết chặt.
- to squeeze a lemon — vắt chanh
- to squeeze somebody's hand — siết chặt tay ai
- Chen, ẩn, nhét.
- to squeeze oneself into a carriage — chen vào một toa xe
- to squeeze a shirt into a suitcase — ấn chiếc sơ mi vào cái va li
- Tống tiền, bòn mót (tiền của), bóp nặn.
- Thúc ép, gây áp lực.
- Nặn ra, ép ra, cố rặn ra.
- to squeeze a tear — rặn khóc
- In dấu (tiền đồng) (lên giấy hay sáp).
Chia động từ
sửasqueeze
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to squeeze | |||||
Phân từ hiện tại | squeezing | |||||
Phân từ quá khứ | squeezed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | squeeze | squeeze hoặc squeezest¹ | squeezes hoặc squeezeth¹ | squeeze | squeeze | squeeze |
Quá khứ | squeezed | squeezed hoặc squeezedst¹ | squeezed | squeezed | squeezed | squeezed |
Tương lai | will/shall² squeeze | will/shall squeeze hoặc wilt/shalt¹ squeeze | will/shall squeeze | will/shall squeeze | will/shall squeeze | will/shall squeeze |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | squeeze | squeeze hoặc squeezest¹ | squeeze | squeeze | squeeze | squeeze |
Quá khứ | squeezed | squeezed | squeezed | squeezed | squeezed | squeezed |
Tương lai | were to squeeze hoặc should squeeze | were to squeeze hoặc should squeeze | were to squeeze hoặc should squeeze | were to squeeze hoặc should squeeze | were to squeeze hoặc should squeeze | were to squeeze hoặc should squeeze |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | squeeze | — | let’s squeeze | squeeze | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửasqueeze nội động từ /ˈskwiz/
- Ép, vắt, nén.
- (Thường) + in, out, through... ) chen lấn.
- to squeeze through the crowd — chen qua đám đông
Chia động từ
sửasqueeze
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to squeeze | |||||
Phân từ hiện tại | squeezing | |||||
Phân từ quá khứ | squeezed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | squeeze | squeeze hoặc squeezest¹ | squeezes hoặc squeezeth¹ | squeeze | squeeze | squeeze |
Quá khứ | squeezed | squeezed hoặc squeezedst¹ | squeezed | squeezed | squeezed | squeezed |
Tương lai | will/shall² squeeze | will/shall squeeze hoặc wilt/shalt¹ squeeze | will/shall squeeze | will/shall squeeze | will/shall squeeze | will/shall squeeze |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | squeeze | squeeze hoặc squeezest¹ | squeeze | squeeze | squeeze | squeeze |
Quá khứ | squeezed | squeezed | squeezed | squeezed | squeezed | squeezed |
Tương lai | were to squeeze hoặc should squeeze | were to squeeze hoặc should squeeze | were to squeeze hoặc should squeeze | were to squeeze hoặc should squeeze | were to squeeze hoặc should squeeze | were to squeeze hoặc should squeeze |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | squeeze | — | let’s squeeze | squeeze | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "squeeze", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)