Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chen
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
2
Tiếng Daasanach
2.1
Cách phát âm
2.2
Số từ
2.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
chen
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨɛn
˧˧
ʨɛŋ
˧˥
ʨɛŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨɛn
˧˥
ʨɛn
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
毡
:
chen
,
chiên
𨆁
:
chen
旃
:
chen
,
chiên
擅
:
chen
,
thiện
扦
:
xiên
,
xen
,
chen
,
then
,
thiên
氈
:
chen
,
chiên
𦍫
:
xen
,
chen
,
chiên
氊
:
chen
,
chiên
𧿐
:
chen
𢫔
:
chen
羶
:
xiên
,
chen
,
thiện
,
thiên
,
chiên
邅
:
triển
,
chen
,
chênh
,
chiên
𢷆
:
chen
:
chen
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
chén
chẽn
chèn
Động từ
chen
Len
vào để
chiếm
chỗ
,
chiếm
lối đi
.
Chen
chân.
Chen
vào đám đông.
Chen
vai thích cánh.
Xen lẫn
, thêm vào giữa.
Nói
chen
vài câu cho vui.
Tham khảo
sửa
"
chen
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Daasanach
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[t͡ʃɛ̀n]
Số từ
sửa
chen
năm
.
Tham khảo
sửa
Từ điển Daasanach - Anh
tại Webonary.