Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
siət˧˥ ʨa̰ʔt˨˩ʂiə̰k˩˧ ʨa̰k˨˨ʂiək˧˥ ʨak˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂiət˩˩ ʨat˨˨ʂiət˩˩ ʨa̰t˨˨ʂiə̰t˩˧ ʨa̰t˨˨

Định nghĩa

sửa

siết chặt

  1. Nắm lại với nhau.
    Siết chặt tay..
    Siết chặt hàng ngũ..
    Đoàn kết chặt chẽ vì một mục đích chung.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa