Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 限制.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ha̰ːʔn˨˩ ʨe˧˥ha̰ːŋ˨˨ ʨḛ˩˧haːŋ˨˩˨ ʨe˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
haːn˨˨ ʨe˩˩ha̰ːn˨˨ ʨe˩˩ha̰ːn˨˨ ʨḛ˩˧

Động từ

sửa

hạn chế

  1. Giữ lại, ngăn lại trong một giới hạn nhất định, không để cho vượt qua.
    Hạn chế chi phí.
    Tầm nhìn bị hạn chế.

Tham khảo

sửa