Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bòn mót
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓɔ̤n
˨˩
mɔt
˧˥
ɓɔŋ
˧˧
mɔ̰k
˩˧
ɓɔŋ
˨˩
mɔk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓɔn
˧˧
mɔt
˩˩
ɓɔn
˧˧
mɔ̰t
˩˧
Động từ
sửa
bòn mót
Bòn
từng
ti
chút
, không để
sót
lại.
Bòn mót
từng hạt lúa, củ khoai.
Tham khảo
sửa
"
bòn mót
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)