Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 壓力.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
aːp˧˥ lɨ̰ʔk˨˩a̰ːp˩˧ lɨ̰k˨˨aːp˧˥ lɨk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
aːp˩˩ lɨk˨˨aːp˩˩ lɨ̰k˨˨a̰ːp˩˧ lɨ̰k˨˨

Danh từ

sửa

áp lực

  1. Sức ép.
    Áp lực không khí.
    Áp lực của cuộc đấu tranh.

Tham khảo

sửa