Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
áp lực
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
壓力
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
aːp
˧˥
lɨ̰ʔk
˨˩
a̰ːp
˩˧
lɨ̰k
˨˨
aːp
˧˥
lɨk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
aːp
˩˩
lɨk
˨˨
aːp
˩˩
lɨ̰k
˨˨
a̰ːp
˩˧
lɨ̰k
˨˨
Danh từ
sửa
áp
lực
Sức ép
.
Áp lực
không khí.
Áp lực
của cuộc đấu tranh.
Tham khảo
sửa
"
áp lực
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)