Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phấn chấn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fən
˧˥
ʨən
˧˥
fə̰ŋ
˩˧
ʨə̰ŋ
˩˧
fəŋ
˧˥
ʨəŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fən
˩˩
ʨən
˩˩
fə̰n
˩˧
ʨə̰n
˩˧
Định nghĩa
sửa
phấn chấn
Vui vẻ
và
hứng khởi
.
Tinh thần
phấn chấn
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
phấn chấn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)