Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xu hướng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
趨向
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
su
˧˧
hɨəŋ
˧˥
su
˧˥
hɨə̰ŋ
˩˧
su
˧˧
hɨəŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
su
˧˥
hɨəŋ
˩˩
su
˧˥˧
hɨə̰ŋ
˩˧
Danh từ
sửa
xu
hướng
Sự
ngả
theo về
phía
nào.
Nông nghiệp có
xu hướng
phát triển thật mạnh.
Tham khảo
sửa
"
xu hướng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)