Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈspɪr.ə.təd/

Động từ

sửa

spirited

  1. Quá khứphân từ quá khứ của spirit

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

spirited /ˈspɪr.ə.təd/

  1. Đầy tinh thần; sinh động, linh hoạt; hăng say; mạnh mẽ; dũng cảm, anh dũng.
    a spirited reply — câu trả lời linh hoạt
    a spirited attack — một cuộc tấn công anh dũng
  2. (Trong từ ghép) Có tinh thần (vui vẻ, tự hào... ).

Tham khảo

sửa