Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thần thánh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tính từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
神聖
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰə̤n
˨˩
tʰajŋ
˧˥
tʰəŋ
˧˧
tʰa̰n
˩˧
tʰəŋ
˨˩
tʰan
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰən
˧˧
tʰajŋ
˩˩
tʰən
˧˧
tʰa̰jŋ
˩˧
Danh từ
sửa
thần
thánh
Lực lượng
siêu tự nhiên
như
thần
,
thánh
(
nói khái quát
)
.
Không tin vào
thần thánh
, ma quỷ.
Tính từ
sửa
thần
thánh
Có
tính chất
thiêng liêng
,
vĩ đại
.
Cuộc kháng chiến
thần thánh
.
Tham khảo
sửa
"
thần thánh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)