Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨṵʔ˨˩ ko̰ʔt˨˩tʂṵ˨˨ ko̰k˨˨tʂu˨˩˨ kok˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂu˨˨ kot˨˨tʂṵ˨˨ ko̰t˨˨

Định nghĩa

sửa

trụ cột

  1. Bộ phận chủ yếu.
    Trụ cột gia đình.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa