Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
sɔ̤j˨˩ʂɔj˧˧ʂɔj˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʂɔj˧˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

sòi

  1. Loài cây cùng họ với thầu dầu, dùng để nhuộm thâm.

Tính từ

sửa

sòi

  1. Thành thạo.
    Người sòi.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa