một vài
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
mo̰ʔt˨˩ va̤ːj˨˩ | mo̰k˨˨ jaːj˧˧ | mok˨˩˨ jaːj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mot˨˨ vaːj˧˧ | mo̰t˨˨ vaːj˧˧ |
Danh từ
sửamột vài
- Một hoặc nhiều hơn một, với số lượng không nhiều.
- Nghỉ một vài ngày .
- Một vài người không tán thành ý kiến đó.
Tham khảo
sửa- "một vài", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)