ruffle
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrə.fəl/
Hoa Kỳ | [ˈrə.fəl] |
Danh từ
sửaruffle /ˈrə.fəl/
- Diềm xếp nếp, diềm đăng ten tổ ong (cổ áo, tay áo).
- Lằn gợn, sóng gợn lăn tăn.
- ruffle on the surface of the water — sóng gợn lăn tăn trên mặt nước
- Khoang cổ (ở loài chim, loài thú).
- Sự mất bình tĩnh.
- Hồi trông rền nhẹ.
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Sự xáo động.
- a life without ruffle — một cuộc sống không xáo động, một cuộc sống êm đềm
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Cuộc cãi lộn.
Ngoại động từ
sửaruffle ngoại động từ /ˈrə.fəl/
- Làm rối, làm xù lên.
- to ruffle someone's hair — là rối tóc ai
- to ruffle up its feathers — xù lông lên
- Làm gợn sóng lăn tăn.
- to ruffle the surface of the water — làm cho mặt nước gợn sóng lăn tăn
- Làm xáo động, làm mất vẻ thanh bình.
- Làm trái ý, làm mếch lòng, chọc tức; làm mất bình tĩnh.
- to ruffle someone's feelings — làm mếch lòng ai
- Kết diềm xếp nếp, kết diềm đăng ten tổ ong (vào cổ áo, tay áo).
Chia động từ
sửaruffle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to ruffle | |||||
Phân từ hiện tại | ruffling | |||||
Phân từ quá khứ | ruffled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ruffle | ruffle hoặc rufflest¹ | ruffles hoặc ruffleth¹ | ruffle | ruffle | ruffle |
Quá khứ | ruffled | ruffled hoặc ruffledst¹ | ruffled | ruffled | ruffled | ruffled |
Tương lai | will/shall² ruffle | will/shall ruffle hoặc wilt/shalt¹ ruffle | will/shall ruffle | will/shall ruffle | will/shall ruffle | will/shall ruffle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ruffle | ruffle hoặc rufflest¹ | ruffle | ruffle | ruffle | ruffle |
Quá khứ | ruffled | ruffled | ruffled | ruffled | ruffled | ruffled |
Tương lai | were to ruffle hoặc should ruffle | were to ruffle hoặc should ruffle | were to ruffle hoặc should ruffle | were to ruffle hoặc should ruffle | were to ruffle hoặc should ruffle | were to ruffle hoặc should ruffle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | ruffle | — | let’s ruffle | ruffle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửaruffle nội động từ /ˈrə.fəl/
- Rối, xù (tóc, lông).
- Gợn sóng lăn tăn (mặt nước).
- Bực tức; mất bình tĩnh.
- Nghênh ngang, vênh váo, ngạo mạn; hung hăng, gây gỗ.
- to ruffle it out — vênh váo, ngạo mạn
Chia động từ
sửaruffle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to ruffle | |||||
Phân từ hiện tại | ruffling | |||||
Phân từ quá khứ | ruffled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ruffle | ruffle hoặc rufflest¹ | ruffles hoặc ruffleth¹ | ruffle | ruffle | ruffle |
Quá khứ | ruffled | ruffled hoặc ruffledst¹ | ruffled | ruffled | ruffled | ruffled |
Tương lai | will/shall² ruffle | will/shall ruffle hoặc wilt/shalt¹ ruffle | will/shall ruffle | will/shall ruffle | will/shall ruffle | will/shall ruffle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ruffle | ruffle hoặc rufflest¹ | ruffle | ruffle | ruffle | ruffle |
Quá khứ | ruffled | ruffled | ruffled | ruffled | ruffled | ruffled |
Tương lai | were to ruffle hoặc should ruffle | were to ruffle hoặc should ruffle | were to ruffle hoặc should ruffle | were to ruffle hoặc should ruffle | were to ruffle hoặc should ruffle | were to ruffle hoặc should ruffle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | ruffle | — | let’s ruffle | ruffle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "ruffle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)