Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tổ ong
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
to̰
˧˩˧
awŋ
˧˧
to
˧˩˨
awŋ
˧˥
to
˨˩˦
awŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
to
˧˩
awŋ
˧˥
to̰ʔ
˧˩
awŋ
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
tổ ong
Ngb
. Có
hình
đều đặn
sắp xếp
liền
nhau
giống như
tổ
con
ong
.
Khăn mặt
tổ ong
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tổ ong
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)