Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
to̰˧˩˧ awŋ˧˧to˧˩˨ awŋ˧˥to˨˩˦ awŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
to˧˩ awŋ˧˥to̰ʔ˧˩ awŋ˧˥˧

Định nghĩa sửa

tổ ong

  1. Ngb. Có hình đều đặn sắp xếp liền nhau giống như tổ con ong.
    Khăn mặt tổ ong.

Dịch sửa

Tham khảo sửa