Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bình tĩnh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Từ tương tự
1.4
Tính từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
平靜
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓï̤ŋ
˨˩
tïʔïŋ
˧˥
ɓïn
˧˧
tïn
˧˩˨
ɓɨn
˨˩
tɨn
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓïŋ
˧˧
tḭ̈ŋ
˩˧
ɓïŋ
˧˧
tïŋ
˧˩
ɓïŋ
˧˧
tḭ̈ŋ
˨˨
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Bình Tịnh
Tính từ
bình
tĩnh
Luôn
giữ
được
thái độ
bình thường
,
làm chủ
được
hành động
, không
hốt hoảng
, không
luống cuống
, không
nóng vội
.
Luôn luôn
bình tĩnh
trước nguy hiểm.
Tỏ ra rất
bình tĩnh
.
Thái độ
bình tĩnh
.
Tham khảo
sửa
"
bình tĩnh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)