đăng ten
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗaŋ˧˧ tɛn˧˧ | ɗaŋ˧˥ tɛŋ˧˥ | ɗaŋ˧˧ tɛŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗaŋ˧˥ tɛn˧˥ | ɗaŋ˧˥˧ tɛn˧˥˧ |
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Việt,
Danh từ
sửađăng ten, đăng-ten
- Xem đăngten
Đồng nghĩa
sửaDịch
sửaTham khảo
sửa- "đăng ten", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)