Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngạo mạn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
傲慢
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋa̰ːʔw
˨˩
ma̰ːʔn
˨˩
ŋa̰ːw
˨˨
ma̰ːŋ
˨˨
ŋaːw
˨˩˨
maːŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋaːw
˨˨
maːn
˨˨
ŋa̰ːw
˨˨
ma̰ːn
˨˨
Tính từ
sửa
ngạo
mạn
Kiêu căng
khinh
đời, khinh người trên.
Tham khảo
sửa
"
ngạo mạn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)