Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
diềm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ziə̤m
˨˩
jiəm
˧˧
jiəm
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟiəm
˧˧
Danh từ
sửa
diềm
Phần
trang trí
gồm
những
hình
hoặc những
đường
nét
lặp
đi
lặp lại
thành một
dải
chạy
dài
theo
chiều
ngang
hoặc
viền
xung quanh
.
diềm
áo
làm
bằng
lụa
hoa
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
bargeboard
Tiếng Pháp
:
lambrequin
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)