Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rợ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tính từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zə̰ːʔ
˨˩
ʐə̰ː
˨˨
ɹəː
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹəː
˨˨
ɹə̰ː
˨˨
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𤞩
:
rợ
助
:
trợ
,
chữa
,
rợ
,
đợ
,
chợ
𤞪
:
rợ
預
:
rợ
,
dứa
,
dứ
,
dự
,
dựa
,
nhựa
,
nhứ
夷
:
rì
,
rợ
,
di
,
dì
,
gì
,
dài
,
dai
緆
:
rợ
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
rỏ
rõ
rọ
rồ
rỗ
rơ
rỡ
rò
ró
rô
rổ
rộ
rờ
rớ
Danh từ
rợ
Dây
nhỏ và
dai
.
Lấy
rợ
buộc chặt vào.
Các
dân tộc
, bộ
tộc
lạc hậu
, theo cách
gọi
miệt thị
thời
phong kiến
.
Rợ Hung Nô.
Những
kẻ
chuyên
làm việc
dã man
,
tàn bạo
.
Rợ
phát-xít.
Tính từ
sửa
rợ
(
Màu sắc
)
Quá
sặc sỡ
,
loè loẹt
,
trông
không
nhã
, không đẹp.
Màu hơi
rợ
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
rợ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)