Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rờ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
Sửa đổi
Cách phát âm
Sửa đổi
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zə̤ː
˨˩
ʐəː
˧˧
ɹəː
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹəː
˧˧
Chữ Nôm
Sửa đổi
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
踈
:
sơ
,
rờ
,
thơ
,
thưa
𢲢
:
rờ
攎
:
lừa
,
rờ
,
lựa
,
lư
Từ tương tự
Sửa đổi
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
rỏ
rõ
rọ
rồ
rỗ
rơ
rớ
rò
ró
rô
rổ
rộ
rỡ
rợ
Động từ
Sửa đổi
rờ
(
địa phương
)
Xem
sờ
Dịch
Sửa đổi
Tham khảo
Sửa đổi
Rờ,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)