Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rọ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zɔ̰ʔ
˨˩
ʐɔ̰
˨˨
ɹɔ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹɔ
˨˨
ɹɔ̰
˨˨
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𢷅
:
trộ
,
rọ
㮲
:
su
,
rọ
𥱨
:
rọ
簬
:
rọ
,
lộ
露
:
rò
,
rộ
,
rọ
,
ló
,
lồ
,
lố
,
lộ
㯝
:
rọ
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
rỏ
rõ
rô
rổ
rộ
rờ
rớ
rò
ró
rồ
rỗ
rơ
rỡ
rợ
Danh từ
rọ
Đồ
đan
bằng
tre
,
nứa
để
nhốt
loài
vật
đem
đi
nơi
khác.
Cho lợn vào
rọ
.
Trói voi bỏ
rọ
. (
tục ngữ
)
Rọ mõm
nói tắt.
Tham khảo
sửa
"
rọ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)