Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rì
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Thán từ
1.2.1
Đồng nghĩa
2
Tiếng Tày
2.1
Cách phát âm
2.2
Tính từ
2.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zi̤
˨˩
ʐi
˧˧
ɹi
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹi
˧˧
Thán từ
sửa
rì
Tiếng
hô
khi
người
cày
ruộng
muốn
trâu
bò
kéo
cày
rẽ
sang
trái
. Đây là
phương ngữ
vùng
Quảng Nam
.
Đồng nghĩa
sửa
riệt
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Tiếng Tày
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[ri˧˨]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[ri˩]
Tính từ
sửa
rì
dài
.
Tham khảo
sửa
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
[1]
[2]
(bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên