Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɨə˧˥jɨ̰ə˩˧jɨə˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɨə˩˩ɟɨ̰ə˩˧

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa
 
dứa

dứa

  1. Cây ăn quả, thân ngắn, dài, cứng, có gaimépmọc thành cụmngọn thân, quả tập hợp trên một khối nạc, có nhiều mắt, phía trên có một cụm .

Từ liên hệ

sửa

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa