Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dứa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.4.1
Từ liên hệ
1.4.2
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zɨə
˧˥
jɨ̰ə
˩˧
jɨə
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟɨə
˩˩
ɟɨ̰ə
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
預
:
rợ
,
dứa
,
dứ
,
dự
,
dựa
,
nhựa
,
nhứ
𦼥
:
dứa
架
:
giứa
,
rớ
,
dứa
,
gá
,
giá
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
đua
dừa
đùa
đưa
dựa
dưa
đũa
Danh từ
dứa
dứa
Cây
ăn
quả
,
thân
ngắn
,
lá
dài
,
cứng
, có
gai
ở
mép
và
mọc
thành
cụm
ở
ngọn
thân
,
quả
tập hợp
trên một
khối
nạc
, có nhiều
mắt
,
phía
trên
có một
cụm
lá
.
Từ liên hệ
sửa
dứa dại
,
lá dứa
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
pineapple
Tiếng Pháp
:
ananas
Tham khảo
sửa
"
dứa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)