rớ
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zəː˧˥ | ʐə̰ː˩˧ | ɹəː˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹəː˩˩ | ɹə̰ː˩˧ |
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tựSửa đổi
Danh từSửa đổi
rớ
Động từSửa đổi
rớ
- Bắt được một cách ngẫu nhiên.
- Rớ được kẻ cắp.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)