Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɗə̰ːʔ˨˩ɗə̰ː˨˨ɗəː˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɗəː˨˨ɗə̰ː˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

đợ

  1. Giao cho sử dụng (bất động sản) một thời gian để vay tiền, nếu không trả được đúng hạn thì chịu mất (một hình thức bán ruộng đất trong xã hội cũ). Đợ ruộng cho địa chủ.
    đợ.

Tham khảo

sửa