- Tiếng Anh: basketball
- Tiếng Pháp: basket-ball (fr) gđ, basketball (fr) gđ, ballon-panier (fr) gđ (Canada, rare)
- Tiếng Đức: Basketball (de) gđ
- Tiếng Do Thái: כַּדּוּרְסַל (he) gđ (kadursál)
- Tiếng Nhật: バスケットボール (ja) (basukettobōru), バスケ (ja) (basuke), 篭球 (ろうきゅう, rōkyū), 籠球 (ja) (ろうきゅう, rōkyū)
- Tiếng Triều Tiên: 농구 (ko) (nonggu), 롱구 (ko) (ronggu) (Triều Tiên), 배스킷볼 (baeseukitbol)
- Tiếng Latinh: canistrilūdium (Latinh mới)
- Tiếng Na Uy:
- Tiếng Na Uy (Bokmål): basketball gđ
- Tiếng Na Uy (Nynorsk): korgball gđ, basketball gđ
- Tiếng Bồ Đào Nha: basquete (pt) gđ, basquetebol (pt) gđ, bola-ao-cesto (pt) gc
- Tiếng Tây Ban Nha: baloncesto (es) gđ, básquetbol (es) gđ
- Tiếng Trung Quốc:
- Tiếng Quảng Đông: Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Tiếng Quan Thoại: 籃球/篮球 (zh), 篮球 (zh) (lánqiú)
- Tiếng Mân Nam: 籃球/篮球 (zh-min-nan), 篮球 (nâ-kiû)
|