puff
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpəf/
Danh từ
sửapuff /ˈpəf/
- Hơi thở phù, luồng gió thổi phụt qua; luồng hơi phụt ra, luồng khói phụt ra...
- Tiếng thổi phù; tiếng hơi phụt ra.
- Hơi thuốc lá ngắn (hút thuốc).
- Chỗ phùng lên, chỗ bồng lên (ở tay áo); mớ tóc bồng.
- Nùi bông thoa phấn ((cũng) powder puff).
- Bánh xốp.
- Lời khen láo, lời tâng bốc láo; lời quảng cáo láo, lời quảng cáo khuếch khoác (một cuốn sách, một thứ hàng trên báo).
Nội động từ
sửapuff nội động từ /ˈpəf/
- Thở phù phù, phụt phụt ra.
- to puff and blow — thở phù phù, thở hổn hển
- Phụt khói ra, phụt hơi ra.
- Hút bập bập, hút từng hơi ngắn (thuốc lá).
- ro puff away at one's cigar — hút bập bập điếu xì gà
- (+ out, up) Phùng lên, phồng lên; (nghĩa bóng) vênh váo, dương dương tự đắc.
Ngoại động từ
sửapuff ngoại động từ /ˈpəf/
- (+ out, up, away) Thổi phù, thổi phụt ra, phụt ra (khói, hơi... ).
- (+ out) Nói hổn hển, làm mệt đứt hơi.
- to be rather puffed — gần như mệt đứt hơi
- Hút bập bập, hút từng hơi ngắn (thuốc lá... ).
- (+ out, up) ((thường) động tính từ quá khứ) làm phùng lên, làm phồng lên; (nghĩa bóng) làm vênh váo, làm dương dương tự đắc.
- to be puffed up with pride — dương dương tự đắc
- Làm bồng lên; quảng cáo láo, quảng cáo khuếch khoác (sách, hàng... trên báo).
Chia động từ
sửapuff
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to puff | |||||
Phân từ hiện tại | puffing | |||||
Phân từ quá khứ | puffed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | puff | puff hoặc puffest¹ | puffs hoặc puffeth¹ | puff | puff | puff |
Quá khứ | puffed | puffed hoặc puffedst¹ | puffed | puffed | puffed | puffed |
Tương lai | will/shall² puff | will/shall puff hoặc wilt/shalt¹ puff | will/shall puff | will/shall puff | will/shall puff | will/shall puff |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | puff | puff hoặc puffest¹ | puff | puff | puff | puff |
Quá khứ | puffed | puffed | puffed | puffed | puffed | puffed |
Tương lai | were to puff hoặc should puff | were to puff hoặc should puff | were to puff hoặc should puff | were to puff hoặc should puff | were to puff hoặc should puff | were to puff hoặc should puff |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | puff | — | let’s puff | puff | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "puff", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)