Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɓə̤wŋ˨˩ɓəwŋ˧˧ɓəwŋ˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɓəwŋ˧˧

Chữ Nôm

Từ tương tự

Danh từ

bồng

  1. Trống kiểu cổ, hai đầu bịt da, ở giữa eo lại.
  2. Túi vảidây đeo vào lưng.

Tính từ

sửa

bồng

  1. Phồng, vồng lên.
    Áo bồng vai.
    Tóc chải bồng.

Động từ

sửa

bồng

  1. Bế ẵm.
    Tay bồng tay bế.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa