Phồn thể

sửa

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

bồng

  1. Trống kiểu cổ, hai đầu bịt da, ở giữa eo lại.
  2. Túi vảidây đeo vào lưng.

Tính từ

sửa

bồng

  1. Phồng, vồng lên.
    Áo bồng vai.
    Tóc chải bồng.

Động từ

sửa

bồng

  1. Bế ẵm.
    Tay bồng tay bế.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa