puffed
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpəft/
Động từ
sửapuffed
Chia động từ
sửapuff
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to puff | |||||
Phân từ hiện tại | puffing | |||||
Phân từ quá khứ | puffed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | puff | puff hoặc puffest¹ | puffs hoặc puffeth¹ | puff | puff | puff |
Quá khứ | puffed | puffed hoặc puffedst¹ | puffed | puffed | puffed | puffed |
Tương lai | will/shall² puff | will/shall puff hoặc wilt/shalt¹ puff | will/shall puff | will/shall puff | will/shall puff | will/shall puff |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | puff | puff hoặc puffest¹ | puff | puff | puff | puff |
Quá khứ | puffed | puffed | puffed | puffed | puffed | puffed |
Tương lai | were to puff hoặc should puff | were to puff hoặc should puff | were to puff hoặc should puff | were to puff hoặc should puff | were to puff hoặc should puff | were to puff hoặc should puff |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | puff | — | let’s puff | puff | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửapuffed /ˈpəft/
Tham khảo
sửa- "puffed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)