Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khoét
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xwɛt
˧˥
kʰwɛ̰k
˩˧
kʰwɛk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xwɛt
˩˩
xwɛ̰t
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
抉
:
quét
,
quẹt
,
khoét
,
quảy
,
quạt
,
quyết
快
:
khuấy
,
khoét
,
khoáy
,
khoái
,
sướng
,
khoải
劂
:
khoét
,
khuyết
,
quyết
鈌
:
khoét
,
khuyết
,
quyết
,
quế
Động từ
khoét
Đào
thành
lỗ
sâu
.
Khoét
hầm để tránh máy bay.
Ăn tiền
hối lộ
.
Mấy kẻ quan tham cùng lại nhũng ăn tiền hối lộ
khoét
dân chúng (
Tú Mỡ
)
Tham khảo
sửa
"
khoét
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)