miss
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɪs/
Hoa Kỳ | [ˈmɪs] |
Danh từ
sửamiss /ˈmɪs/
Danh từ
sửamiss /ˈmɪs/
- Sự không tin, sự trượt, sự không trúng đích ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)); sự thất bại.
- ten hits and one miss — mười đòn trúng một đòn trượt
- Sự thiếu, sự vắng.
- to feel the miss of someone — cảm thấy vắng ai, cảm thấy nhớ ai
Thành ngữ
sửa- a miss is as good as a mile: Trượt là trượt, đá trượt thì dù chỉ một ly cũng vẫn là trượt.
- to give something a miss: Tránh cái gì, bỏ qua cái gì, mặc kệ cái gì.
Ngoại động từ
sửamiss ngoại động từ /ˈmɪs/
- Trượt, hỏng, trệch, không trúng (đích).
- to miss one's aim — bắn trệch đích; không đạt mục đích
- Lỡ, nhỡ.
- to miss the train — lỡ chuyến xe lửa
- Bỏ lỡ, bỏ phí.
- an opportunity not to be missed — một cơ hội không nên bỏ lỡ
- Bỏ sót, bỏ quên.
- without missing a word — không bỏ sót một lời nào
- Không thấy, không trông thấy.
- you cannot miss the house when going across the street — khi đi ngang qua phố anh không thể không trông thấy căn nhà
- Thiếu, cảm thấy thiếu, thấy mất, nhớ.
- to miss somebody very much — nhớ ai lắm
- Không nghe, không thấy, không hiểu, không nắm được.
- to miss a part of a speech — không nghe một phần của bài nói
- Suýt.
- to miss being run over — suýt bị chẹt xe
Chia động từ
sửamiss
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to miss | |||||
Phân từ hiện tại | missing | |||||
Phân từ quá khứ | missed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | miss | miss hoặc missest¹ | misses hoặc misseth¹ | miss | miss | miss |
Quá khứ | missed | missed hoặc missedst¹ | missed | missed | missed | missed |
Tương lai | will/shall² miss | will/shall miss hoặc wilt/shalt¹ miss | will/shall miss | will/shall miss | will/shall miss | will/shall miss |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | miss | miss hoặc missest¹ | miss | miss | miss | miss |
Quá khứ | missed | missed | missed | missed | missed | missed |
Tương lai | were to miss hoặc should miss | were to miss hoặc should miss | were to miss hoặc should miss | were to miss hoặc should miss | were to miss hoặc should miss | were to miss hoặc should miss |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | miss | — | let’s miss | miss | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửamiss nội động từ /ˈmɪs/
Chia động từ
sửamiss
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to miss | |||||
Phân từ hiện tại | missing | |||||
Phân từ quá khứ | missed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | miss | miss hoặc missest¹ | misses hoặc misseth¹ | miss | miss | miss |
Quá khứ | missed | missed hoặc missedst¹ | missed | missed | missed | missed |
Tương lai | will/shall² miss | will/shall miss hoặc wilt/shalt¹ miss | will/shall miss | will/shall miss | will/shall miss | will/shall miss |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | miss | miss hoặc missest¹ | miss | miss | miss | miss |
Quá khứ | missed | missed | missed | missed | missed | missed |
Tương lai | were to miss hoặc should miss | were to miss hoặc should miss | were to miss hoặc should miss | were to miss hoặc should miss | were to miss hoặc should miss | were to miss hoặc should miss |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | miss | — | let’s miss | miss | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "miss", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)