Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vắng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Tính từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vaŋ
˧˥
ja̰ŋ
˩˧
jaŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vaŋ
˩˩
va̰ŋ
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𠼋
:
vắng
:
vắng
問
:
vẩn
,
vấn
,
vắn
,
vặn
,
vắng
𣱵
:
vảnh
,
vánh
,
văng
,
vểnh
,
vắng
,
vẳng
,
viếng
咏
:
vịnh
,
vắng
,
vính
,
vẳng
,
vướng
,
viếng
永
:
vảnh
,
vánh
,
vênh
,
văng
,
vểnh
,
vắng
,
vĩnh
,
vẳng
,
viếng
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
váng
vang
vẳng
vàng
văng
vâng
Tính từ
vắng
Yên lặng
, không
có tiếng
động.
Buồn trông quãng
vắng
đêm dài (
Bích câu kỳ ngộ
)
Ít
người
.
Hôm nay chợ
vắng
nhỉ.
Không
có mặt
ở
nơi
nào.
Vắng
đàn ông quạnh nhà,
vắng
đàn bà quạnh bếp. (
ca dao
)
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
vắng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)