Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

missed

  1. nhỡ
    Missed call — Cuộc gọi nhỡ

Động từ

sửa

missed

  1. Quá khứphân từ quá khứ của miss

Chia động từ

sửa