Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mặc kệ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ma̰ʔk
˨˩
kḛʔ
˨˩
ma̰k
˨˨
kḛ
˨˨
mak
˨˩˨
ke
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mak
˨˨
ke
˨˨
ma̰k
˨˨
kḛ
˨˨
Phó từ
sửa
mặc kệ
Không thèm
để ý đến (thtục).
Mặc kệ
nó
!
Đồng nghĩa
sửa
kệ
kệ thây
kệ xác
mặc thây
mặc xác
thây kệ
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
mặc kệ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)