Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ma̰ʔk˨˩ kḛʔ˨˩ma̰k˨˨ kḛ˨˨mak˨˩˨ ke˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
mak˨˨ ke˨˨ma̰k˨˨ kḛ˨˨

Phó từ

sửa

mặc kệ

  1. Không thèm để ý đến (thtục).
    Mặc kệ!

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa