Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dã thú
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zaʔa
˧˥
tʰu
˧˥
jaː
˧˩˨
tʰṵ
˩˧
jaː
˨˩˦
tʰu
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟa̰ː
˩˧
tʰu
˩˩
ɟaː
˧˩
tʰu
˩˩
ɟa̰ː
˨˨
tʰṵ
˩˧
Danh từ
sửa
dã thú
Thú
sống
ở
rừng
.
Họ sống chẳng khác gì
dã thú
.
Tham khảo
sửa
"
dã thú
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)