Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đánh gục
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗajŋ
˧˥
ɣṵʔk
˨˩
ɗa̰n
˩˧
ɣṵk
˨˨
ɗan
˧˥
ɣuk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗajŋ
˩˩
ɣuk
˨˨
ɗajŋ
˩˩
ɣṵk
˨˨
ɗa̰jŋ
˩˧
ɣṵk
˨˨
Động từ
sửa
đánh gục
Làm cho
thất thủ
hẳn
, không thể
trỗi dậy
được nữa.
Cú hạ knock-out của võ sĩ găng đỏ đã khiến đối thủ anh ta bị
đánh gục
ngã xuống sàn.