Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
licking
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Từ dẫn xuất
1.3
Động từ
1.4
Xem thêm
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈlɪkɪŋ/
(
tập tin
)
Vần:
-ɪkɪŋ
Danh từ
sửa
licking
(
đếm được
và
không đếm được
,
số nhiều
lickings
)
Sự
liếm
; cái liếm.
Sự
đánh bại
.
to get a
licking
―
bị đánh bại
Từ dẫn xuất
sửa
arse-licking
ass-licking
take a licking
Động từ
sửa
licking
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
lick
.
Xem thêm
sửa
Licking County
Licking Creek
Tham khảo
sửa
"
licking
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)