jerk
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdʒɜːk/
Hoa Kỳ | [ˈdʒɜːk] |
Danh từ
sửajerk /ˈdʒɜːk/
- Kẻ khốn nạn.
- Cái giật mạnh thình lình; cái xốc mạnh thình lình; cú đẩy mạnh thình lình; cú xoắn mạnh thình lình; cú thúc mạnh thình lình; cú ném mạnh thình lình.
- (Số nhiều) Sự co giật (mặt, chân tay... ).
- Phản xạ.
- (Thể dục, thể thao) Sự giật tạ (để nâng từ vai lên quá đầu).
- Người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc.
Thành ngữ
sửa- physical Jerks: (Từ lóng) Động tác tập thể dục.
Ngoại động từ
sửajerk ngoại động từ /ˈdʒɜːk/
- Giật mạnh thình lình; xốc mạnh thình lình; đẩy mạnh thình lình; xoắn mạnh thình lình; thúc mạnh thình lình; ném mạnh thình lình.
- to jerk the door open — giật mở tung cửa ra
- to jerk onself free — giật mạnh để thoát ra
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ((thường) + out) nói dằn mạnh từng tiếng, nói cắn cẩu nhát gừng.
- to jerk out one's words — nói dằn mạnh từng tiếng
Chia động từ
sửajerk
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to jerk | |||||
Phân từ hiện tại | jerking | |||||
Phân từ quá khứ | jerked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | jerk | jerk hoặc jerkest¹ | jerks hoặc jerketh¹ | jerk | jerk | jerk |
Quá khứ | jerked | jerked hoặc jerkedst¹ | jerked | jerked | jerked | jerked |
Tương lai | will/shall² jerk | will/shall jerk hoặc wilt/shalt¹ jerk | will/shall jerk | will/shall jerk | will/shall jerk | will/shall jerk |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | jerk | jerk hoặc jerkest¹ | jerk | jerk | jerk | jerk |
Quá khứ | jerked | jerked | jerked | jerked | jerked | jerked |
Tương lai | were to jerk hoặc should jerk | were to jerk hoặc should jerk | were to jerk hoặc should jerk | were to jerk hoặc should jerk | were to jerk hoặc should jerk | were to jerk hoặc should jerk |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | jerk | — | let’s jerk | jerk | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửajerk nội động từ /ˈdʒɜːk/
Ngoại động từ
sửajerk ngoại động từ /ˈdʒɜːk/
Chia động từ
sửajerk
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to jerk | |||||
Phân từ hiện tại | jerking | |||||
Phân từ quá khứ | jerked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | jerk | jerk hoặc jerkest¹ | jerks hoặc jerketh¹ | jerk | jerk | jerk |
Quá khứ | jerked | jerked hoặc jerkedst¹ | jerked | jerked | jerked | jerked |
Tương lai | will/shall² jerk | will/shall jerk hoặc wilt/shalt¹ jerk | will/shall jerk | will/shall jerk | will/shall jerk | will/shall jerk |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | jerk | jerk hoặc jerkest¹ | jerk | jerk | jerk | jerk |
Quá khứ | jerked | jerked | jerked | jerked | jerked | jerked |
Tương lai | were to jerk hoặc should jerk | were to jerk hoặc should jerk | were to jerk hoặc should jerk | were to jerk hoặc should jerk | were to jerk hoặc should jerk | were to jerk hoặc should jerk |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | jerk | — | let’s jerk | jerk | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "jerk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)