Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cẩu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.6
Động từ
1.7
Tham khảo
2
Tiếng Tày
2.1
Số từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kə̰w
˧˩˧
kəw
˧˩˨
kəw
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kəw
˧˩
kə̰ʔw
˧˩
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “cẩu”
㺃
:
cẩu
耇
:
củ
,
cấu
,
cẩu
,
cú
耈
:
củ
,
cẩu
雊
:
cấu
,
cẩu
茍
:
cẩu
岣
:
cẩu
,
cu
笱
:
củ
,
cầu
,
cẩu
,
cú
狗
:
cẩu
枸
:
củ
,
tang
,
câu
,
cẩu
苟
:
cẩu
Phồn thể
岣
:
cẩu
,
cu
耇
:
củ
,
cẩu
耈
:
cẩu
雊
:
cẩu
茍
:
cức
,
cẩu
笱
:
cẩu
,
cú
狗
:
cẩu
枸
:
củ
,
cẩu
苟
:
cẩu
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
岣
:
cù
,
cẩu
耇
:
củ
,
cấu
,
cẩu
耈
:
cẩu
雊
:
cấu
,
cẩu
茍
:
cẩu
笱
:
củ
,
càu
,
cảu
,
cú
,
cẩu
狗
:
cẩu
枸
:
cử
,
củ
,
câu
,
cú
,
cù
,
cẩu
苟
:
cảu
,
cẩu
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
cáu
câu
Cẫu
cậu
cau
cầu
cấu
Danh từ
cẩu
Con
chó
(thường dùng khi nói đùa).
Anh em chia nhau thịt
cẩu
.
Phương tiện
cơ giới
dùng để
nâng
chuyển
hàng
nặng
.
Dùng
cẩu
nâng máy lên tàu.
Động từ
sửa
cẩu
Chuyển
hàng
nặng
bằng
cây
cẩu
.
Cẩu
tên lửa lên bệ phóng.
Tham khảo
sửa
"
cẩu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Tày
sửa
Số từ
sửa
cẩu
chín
.